• (đổi hướng từ Formats)
    /´fɔ:mæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khổ (sách, giấy, bìa...)
    Định dạng(trong máy tính)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dạng mẫu

    Giải thích VN: Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang và cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản lý dữ liệu thì khuôn thức là sự tổ chức vật lý của các tên trường và các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức là một cấu trúc riêng, có thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

    record format definition
    sự xác định dạng mẩu tin
    record format description
    sự mô tả dạng mẩu tin
    dạng thức

    Giải thích VN: Sự tổ chức của thông tin để lưu trữ, in ra, hoặc cho hiển thị. Khuôn dạng của các đĩa mềm và các đĩa cứng là hình mẫu các rãnh từ do một trình tiện ích định dạng xếp đặt trên mặt đĩa. Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang và cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản lý dữ liệu thì khuôn thức là sự tổ chức vật lý của các tên trường và các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức là một cấu trúc riêng, có thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

    address format
    dạng thức địa chỉ
    basic exchange format
    dạng thức trao đổi cơ bản
    basic format
    dạng thức cơ bản
    beta format
    dạng thức beta
    binary format
    dạng thức nhị phân
    canonical format
    dạng thức hợp quy
    card format
    khuôn dạng thức thẻ
    CDF (commondata format)
    dạng thức dữ liệu chung
    centesimal floating point format
    dạng thức dấu chấm động phần trăm
    chart format
    dạng thức biểu đồ
    COF (commonobject format)
    dạng thức đối tượng chung
    currency format
    dạng thức tiền tệ
    D format
    dạng thức D
    data format
    dạng thức dữ liệu
    data streams format
    dạng thức dòng dữ liệu
    date format
    dạng thức ngày tháng
    default format
    dạng thức mặc định
    DIF (datainterchange format)
    dạng thức hoán đổi dữ liệu
    digital document interchange format (DDIF)
    dạng thức hoán đổi tài liệu số
    display format
    dạng thức màn hình
    E-format
    dạng thức E
    E-format
    dạng thức mũ
    E-format number
    số theo dạng thức mũ
    EDIF (electronicdesign interchange format)
    dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
    encoded format
    dạng thức mã hóa
    entry format
    dạng thức nhập
    exact name format
    dạng thức tên chính xác
    F format
    dạng thức F
    FE format effectors character
    ký tự bộ tác động dạng thức
    FID (formatidentification)
    sự nhận biết dạng thức
    FID field (formatidentification field)
    trường nhận biết dạng thức
    file format
    dạng thức tệp
    floating-point format
    dạng thức dấu chấm động
    format conversion
    sự chuyển đổi dạng thức
    format definition
    định nghĩa dạng thức
    format description statement
    câu lệnh mô tả dạng thức
    format description technique
    kỹ thuật mô tả dạng thức
    format effectors character (FEcharacter)
    ký tự bộ tác động dạng thức
    format identification (PID)
    sự nhận biết dạng thức
    format identification field (FIDfield)
    trường nhận biết dạng thức
    format list
    danh sách dạng thức
    format member
    thành phần dạng thức
    format record
    bản ghi dạng thức
    format selection
    sự lựa chọn dạng thức
    format selector
    bộ chọn dạng thức
    format set
    tập hợp các dạng thức
    format translate
    sự diễn dịch dạng thức
    free format
    dạng thức tự do
    free-form format
    dạng thức dạng tự do
    free-format menu
    menu dạng thức tự do
    graphic file format
    dạng thức tập tin đồ họa
    graphics interchange format (GIP)
    dạng thức hoán đổi đồ họa
    i format (informationformat)
    dạng thức thông tin
    IFF (interchangefile format)
    dạng thức trao đổi tập tin
    information format (Iformat)
    dạng thức thông tin
    instruction format
    dạng thức lệnh
    interchange file format (IFF)
    dạng thức trao đổi tập tin
    interchange format
    dạng thức trao đổi
    internal format
    dạng thức trong
    international format
    dạng thức quốc tế
    label format record
    bản ghi dạng thức nhãn
    long format
    dạng thức dài
    master format
    dạng thức chuẩn
    non standard format
    dạng thức đặc biệt
    non standard format
    dạng thức phi chuẩn
    non standard format file
    tập tin có dạng thức không chuẩn
    normal format
    dạng thức chuẩn
    number format
    dạng thức số
    object module format
    dạng thức môđun đối tượng
    ODIF (officedocument interchange format)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    office document interchange format (ODIF)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    OMF (objectmodule format)
    dạng thức môđun đối tượng
    packed format
    dạng thức nén
    PAL format
    dạng thức PAL
    paste format
    dán dạng thức
    PDF (Portabledocument format)
    dạng thức tài liệu khả chuyển
    Polish format
    dạng thức Balan
    portable document format
    dạng thức tài liệu khả chuyển
    portrait format
    dạng thức in giấy dọc
    PostScript Output Format
    dạng thức kết xuất PostScript
    printing format
    dạng thức in
    protected format
    dạng thức có bảo vệ
    record format
    dạng thức bản ghi
    record format definition
    định nghĩa dạng thức bản ghi
    reference format
    dạng thức quy chiếu
    relative name format
    dạng thức tên tương đối
    scatter format
    dạng thức phân tán
    secondary record format
    dạng thức bản ghi thứ cấp
    shared record format
    dạng thức bản ghi dùng chung
    short format
    dạng thức ngắn
    SOF (start-of-format control)
    điều khiển khởi đầu dạng thức
    standard data format
    dạng thức dữ liệu chuẩn
    start-of-format control (SOF)
    điều khiển khởi đầu dạng thức
    stored-format instruction
    lệnh dạng thức lưu trữ
    subfile record format
    dạng thức ghi tập tin con
    supervisory format
    dạng thức giám sát
    time format
    dạng thức giờ
    u format (unnumberedformat)
    dạng thức không đánh số
    unnumbered format (Uformat)
    dạng thức không đánh số
    unnumbered format (Uformat)
    dạng thức U
    word format
    dạng thức từ
    Z format
    dạng thức Z
    quy cách

    Giải thích VN: Sự tổ chức của thông tin để lưu trữ, in ra, hoặc cho hiển thị. Khuôn dạng của các đĩa mềm và các đĩa cứng là hình mẫu các rãnh từ do một trình tiện ích định dạng xếp đặt trên mặt đĩa. Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang và cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản lý dữ liệu thì khuôn thức là sự tổ chức vật lý của các tên trường và các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức là một cấu trúc riêng, có thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

    fixed numeric format
    quy cách số cố định
    general format
    quy cách chung
    global format
    quy cách chung
    numeric format
    quy cách số
    paint file format
    quy cách tệp vẽ hình
    paper format
    quy cách tài liệu

    Kỹ thuật chung

    biểu mẫu
    hình thức
    format language
    ngôn ngữ hình thức
    format logic
    lôgic hình thức
    format methods
    phương pháp hình thức
    format parameter
    tham số hình thức
    format parameter
    thông số hình thức
    format semantics language (PSL)
    ngôn ngữ ngữ nghĩa hình thức
    format specification
    đặc tả hình thức
    format standards
    các tiêu chuẩn hình thức
    format verification
    thể theo hình thức
    khổ

    Giải thích VN: Sự tổ chức của thông tin để lưu trữ, in ra, hoặc cho hiển thị. Khuôn dạng của các đĩa mềm và các đĩa cứng là hình mẫu các rãnh từ do một trình tiện ích định dạng xếp đặt trên mặt đĩa. Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang và cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản lý dữ liệu thì khuôn thức là sự tổ chức vật lý của các tên trường và các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức là một cấu trúc riêng, có thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

    khuôn
    address format
    khuôn (mẫu) địa chỉ
    address format
    khuôn địa chỉ
    Authority and Format Identifier (AFI)
    phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
    B-format video recorder
    máy ghi hình khuôn B
    basic format
    khuôn cơ sở
    Benchmark Interface Format (BIF)
    khuôn giao diện chuẩn
    binary format
    khuôn nhị phân
    Binary Interchange File Format (BIFF)
    khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
    Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
    khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
    C format videotape recorder
    máy ghi băng viđêô khuôn C
    card format
    khuôn dạng thức thẻ
    cell format
    khuôn thức ô
    channel definition format
    khuôn dạng định nghĩa kênh
    channel definition format
    khuôn định kênh
    command format
    khuôn dạng điều khiển
    Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
    trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
    Common Intermediate Format (CIF)
    khuôn dạng trung gian chung
    control trace format
    khuôn vệt kiểm tra
    data format
    khuôn dạng dữ liệu
    data format
    khuôn dữ liệu
    Data Interchange Format (DIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu
    data stream format
    khuôn luồng dữ liệu
    default format
    khuôn mặc định
    Digital Document Interchange Format (DDIF)
    khuôn dạng trao đổi tài liệu số
    Digital Exchange Format (DXF)
    khuôn dạng trao đổi số
    display format
    khuôn hiển thị
    display format
    khuôn màn hình
    document format
    khuôn thức tài liệu
    FID (formatidentification)
    sự nhận dạng khuôn dạng
    FID field (formatidentification field)
    trường nhận dạng khuôn dạng
    file format
    khuôn dạng tệp
    file format
    khuôn mẫu tệp
    File Interchange Format (FIF)
    khuôn dạng trao đổi tệp
    fixed format
    khuôn cố định
    format check
    kiểm khuôn
    format control
    điều khiển khuôn dạng
    Format Control Buffer (FCB)
    bộ đệm điều khiển khuôn dạng
    Format Control Words (FCW)
    các từ điều khiển khuôn dạng
    format definition
    định nghĩa khuôn
    format identification (PID)
    sự nhận dạng khuôn dạng
    Format Identification (SNA) (FID)
    Nhận biết khuôn dạng (SNA)
    format identification field (FIDfield)
    trường nhận dạng khuôn dạng
    Format Identifier (FI)
    phần tử nhận dạng khuôn
    format instruction
    lệnh khuôn dạng
    format list
    danh sách theo khuôn
    format of the signal
    khuôn dạng tín hiệu
    format output
    đầu ra theo khuôn khổ
    format output
    đưa ra theo khuôn khổ
    format set
    tập các khuôn dạng
    format specification
    đặc tính khuôn
    free format
    khuôn tự do
    GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
    truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
    graphic interchange format
    khuôn trao đổi đồ họa
    graphics file format
    khuôn thức tệp đồ họa
    Graphics Interchange Format (GIF)
    khuôn dạng trao đổi đồ họa
    Hierarchical Data Format (HDF)
    khuôn dạng dữ liệu phân cấp
    horizontal format
    khuôn ngang
    information format
    khuôn thông tin
    instruction format
    khuôn lệnh
    international file format
    khuôn dạng tệp quốc tế
    JPEG File Interchange Format (JFIF)
    Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
    Knowledge Interchange Format (KIF)
    khuôn dạng trao đổi kiến thức
    landscape format
    khuôn in ngang giấy
    landscape format
    khuôn ngang giấy
    Low Level Format (LIF)
    khuôn dạng mức thấp
    low-level format
    khuôn thứ bậc thấp
    magnetic tape format
    khuôn dạng dải băng từ
    Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
    master format
    khuôn chuẩn
    Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
    Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
    modified duo binary format
    khuôn dạng
    multi-lingual format
    khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
    native file format
    khuôn dạng tệp gốc
    native file format
    khuôn thức tệp riêng
    native format
    khuôn dạng gốc
    native format
    khuôn gốc
    native format
    khuôn riêng
    normal format
    khuôn chuẩn
    Open Document Interchange Format (ODIF)
    khuôn dạng trao đổi tư liệu mở
    Open Message Format (OMF)
    khuôn dạng tin báo mở
    packed format
    khuôn nén
    PCM format
    khuôn dạng PCM
    portrait format
    khuôn in giấy dọc
    print format
    khuôn dạng in
    print format
    khuôn in
    proprietary file format
    khuôn thức tệp sở hữu riêng
    record format
    khuôn bản ghi
    recording format
    khuôn dạng ghi
    relative name format
    khuôn dạng tên tương đối
    relocatable format
    khuôn tái định vị được
    Revisable Format Text (RFT)
    văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa
    safe format
    định khuôn thức an toàn
    screen format
    khuôn màn hình
    signed pack decimal format
    khuôn thập phân có dấu
    Simple Message Format (SMF)
    khuôn dạng tin báo đơn giản
    Simple Vector Format (SVF)
    khuôn dạng véc tơ đơn giản
    Source input format (SIF)
    khuôn dạng đầu vào nguồn
    Standard Data Format (filename extension) (SDF)
    khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
    Standard Exchange Format (SEF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard interchange format (SIF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard interface data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
    Standard Transaction Format (STF)
    khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
    System independent data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
    Tag Image File Format (TIFF)
    khuôn dạng tệp ảnh nhãn
    trace format
    khuôn vết
    track format
    khuôn rãnh
    Transportable Document Format (TDF)
    khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
    Universal Disk Format (UDF)
    khuôn dạng đĩa phổ thông
    variable format
    khuôn biến đổi
    variable format
    khuôn dạng biến đổi
    vertical format
    khuôn dọc

    '=====khuôn dạng=====

    Giải thích VN: Là khuôn mẫu trong đó dữ liệu được tổ chức một cách có hệ thống trên máy tính. Khuôn dạng file là một thiết kế xác định về cách thông tin được tổ chức trong file. Ví dụ, ARC/INFO có các khuôn dạng đặc trưng, xác định dùng cho lưu các lớp đối tượng. DLG, DEM, và TIGER là các bộ dữ liệu địa lý với các khuôn dạng file khác nhau.

    Authority and Format Identifier (AFI)
    phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
    Binary Interchange File Format (BIFF)
    khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
    Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
    khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
    card format
    khuôn dạng thức thẻ
    channel definition format
    khuôn dạng định nghĩa kênh
    command format
    khuôn dạng điều khiển
    Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
    trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
    Common Intermediate Format (CIF)
    khuôn dạng trung gian chung
    data format
    khuôn dạng dữ liệu
    Data Interchange Format (DIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu
    Digital Document Interchange Format (DDIF)
    khuôn dạng trao đổi tài liệu số
    Digital Exchange Format (DXF)
    khuôn dạng trao đổi số
    FID (formatidentification)
    sự nhận dạng khuôn dạng
    FID field (formatidentification field)
    trường nhận dạng khuôn dạng
    file format
    khuôn dạng tệp
    File Interchange Format (FIF)
    khuôn dạng trao đổi tệp
    format control
    điều khiển khuôn dạng
    Format Control Buffer (FCB)
    bộ đệm điều khiển khuôn dạng
    Format Control Words (FCW)
    các từ điều khiển khuôn dạng
    format identification (PID)
    sự nhận dạng khuôn dạng
    Format Identification (SNA) (FID)
    Nhận biết khuôn dạng (SNA)
    format identification field (FIDfield)
    trường nhận dạng khuôn dạng
    format instruction
    lệnh khuôn dạng
    format of the signal
    khuôn dạng tín hiệu
    format set
    tập các khuôn dạng
    GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
    truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
    Graphics Interchange Format (GIF)
    khuôn dạng trao đổi đồ họa
    Hierarchical Data Format (HDF)
    khuôn dạng dữ liệu phân cấp
    international file format
    khuôn dạng tệp quốc tế
    JPEG File Interchange Format (JFIF)
    Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
    Knowledge Interchange Format (KIF)
    khuôn dạng trao đổi kiến thức
    Low Level Format (LIF)
    khuôn dạng mức thấp
    magnetic tape format
    khuôn dạng dải băng từ
    Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
    Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
    Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
    multi-lingual format
    khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
    native file format
    khuôn dạng tệp gốc
    native format
    khuôn dạng gốc
    Open Document Interchange Format (ODIF)
    khuôn dạng trao đổi tư liệu mở
    Open Message Format (OMF)
    khuôn dạng tin báo mở
    PCM format
    khuôn dạng PCM
    print format
    khuôn dạng in
    recording format
    khuôn dạng ghi
    relative name format
    khuôn dạng tên tương đối
    Revisable Format Text (RFT)
    văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa
    Simple Message Format (SMF)
    khuôn dạng tin báo đơn giản
    Simple Vector Format (SVF)
    khuôn dạng véc tơ đơn giản
    Source input format (SIF)
    khuôn dạng đầu vào nguồn
    Standard Data Format (filename extension) (SDF)
    khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
    Standard Exchange Format (SEF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard interchange format (SIF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard interface data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
    Standard Transaction Format (STF)
    khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
    System independent data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
    Tag Image File Format (TIFF)
    khuôn dạng tệp ảnh nhãn
    Transportable Document Format (TDF)
    khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
    Universal Disk Format (UDF)
    khuôn dạng đĩa phổ thông
    variable format
    khuôn dạng biến đổi
    khuôn thức

    Giải thích VN: Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang và cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản lý dữ liệu thì khuôn thức là sự tổ chức vật lý của các tên trường và các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức là một cấu trúc riêng, có thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

    cell format
    khuôn thức ô
    document format
    khuôn thức tài liệu
    graphics file format
    khuôn thức tệp đồ họa
    native file format
    khuôn thức tệp riêng
    proprietary file format
    khuôn thức tệp sở hữu riêng
    safe format
    định khuôn thức an toàn
    dạng
    address format
    kiểu dạng địa chỉ
    address format
    dạng thức địa chỉ
    address format
    định dạng của địa chỉ
    address format
    định dạng địa chỉ
    Authority and Format Identifier (AFI)
    phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
    basic exchange format
    dạng thức trao đổi cơ bản
    basic format
    dạng thức cơ bản
    basic format
    định dạng cơ bản
    Bellcore Automatic Message Accounting Format (BAMAF)
    định dạng tính cước nhắn tin tự động của Bellcore
    beta format
    dạng thức beta
    beta format
    định dạng beta
    Binary File Format (BFF)
    định dạng tệp nhị phân
    binary format
    kiểu dạng nhị phân
    binary format
    dạng thức nhị phân
    Binary Interchange File Format (BIFF)
    khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân
    bipolar format
    dạng lưỡng cực
    Bitmapped Image Format (MicrosoftCorp) (BMP)
    khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit
    canonical format
    dạng thức hợp quy
    card format
    khuôn dạng thức thẻ
    CDF (commondata format)
    dạng thức dữ liệu chung
    centesimal floating point format
    dạng thức dấu chấm động phần trăm
    channel definition format
    khuôn dạng định nghĩa kênh
    character format
    định dạng kiểu ký tự
    chart format
    dạng thức biểu đồ
    COF (commonobject format)
    dạng thức đối tượng chung
    COFF (commonobject file format)
    dạng tập tin đối tượng chung
    column data format
    dạng cột dữ liệu
    comma format
    định dạng bằng dấu phẩy
    command format
    khuôn dạng điều khiển
    common data format (CDF)
    dạng dữ liệu chung
    Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
    trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
    Common Intermediate Format (CIF)
    khuôn dạng trung gian chung
    common object file format (COFF)
    dạng tập tin đối tượng chung
    Common Object File Format [Unix] (COFF)
    định dạng tệp mục tiêu chung
    component format
    định dạng thành phần
    Continuous Memory Format (CMF)
    định dạng bộ nhớ liên tục
    currency format
    dạng thức tiền tệ
    D format
    dạng thức D
    D format
    định dạng D
    data format
    khuôn dạng dữ liệu
    data format
    dạng dữ liệu
    data format
    dạng thức dữ liệu
    Data Interchange Format (DIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu
    data streams format
    dạng thức dòng dữ liệu
    date format
    dạng thức ngày tháng
    Decimal Reference Publication Format (DRPE)
    định dạng công bố tham chiếu thập phân
    default format
    dạng thức mặc định
    dialable format
    dạng số gọi nhanh
    DIF (datainterchange format)
    dạng thức hoán đổi dữ liệu
    DIF (datainterchange format)
    định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
    Digital Document Interchange Format (DDIF)
    khuôn dạng trao đổi tài liệu số
    digital document interchange format (DDIF)
    dạng thức hoán đổi tài liệu số
    digital document interchange format (DDIF)
    định dạng trao đổi tài liệu số
    Digital Exchange Format (DXF)
    khuôn dạng trao đổi số
    display format
    dạng thức màn hình
    E-format
    dạng thức E
    E-format
    dạng thức mũ
    E-format number
    số theo dạng thức mũ
    EDIF (electronicdesign interchange format)
    dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
    encoded format
    dạng thức mã hóa
    entry format
    dạng thức nhập
    exact name format
    dạng thức tên chính xác
    Extended Superframe Format (ESF)
    dạng siêu khung mở rộng
    external format
    dạng ngoài
    F format
    dạng thức F
    FE format effectors character
    ký tự bộ tác động dạng thức
    FID (formatidentification)
    sự nhận biết dạng thức
    FID (formatidentification)
    sự nhận dạng khuôn dạng
    FID field (formatidentification field)
    trường nhận biết dạng thức
    FID field (formatidentification field)
    trường nhận dạng khuôn dạng
    file format
    khuôn dạng tệp
    file format
    kiểu dạng tệp
    file format
    dạng thức tệp
    File Interchange Format (FIF)
    khuôn dạng trao đổi tệp
    fixed-format menu
    menu dạng cố định
    fixed-format menu
    trình đơn dạng cố định
    floating-point format
    dạng thức dấu chấm động
    format (ted) mode
    kiểu với dạng thức
    format (ted) mode
    phương thức với dạng thức
    format axis
    định dạng trục
    format button
    nút định dạng
    format character set
    tập ký tự tạo dạng
    Format Chart Area
    định dạng vùng biểu đồ
    format check
    kiểm tra định dạng
    format check
    sự kiểm tra định dạng
    Format Computer Graphics (FCG)
    định dạng đồ họa máy tính
    format control
    điều khiển khuôn dạng
    Format Control Buffer (FCB)
    bộ đệm điều khiển khuôn dạng
    Format Control Words (FCW)
    các từ điều khiển khuôn dạng
    format conversion
    chuyển đổi định dạng
    format conversion
    sự chuyển đổi dạng thức
    format data labels
    định dạng nhãn dữ liệu
    format data point
    định dạng điểm dữ liệu
    format definition
    định nghĩa dạng thức
    format description statement
    câu lệnh mô tả dạng thức
    format description technique
    kỹ thuật mô tả dạng thức
    format disk
    định dạng đĩa vi tính
    format effectors character (FEcharacter)
    ký tự bộ tác động dạng thức
    format file
    tệp định dạng
    format identification (PID)
    sự nhận biết dạng thức
    format identification (PID)
    sự nhận dạng khuôn dạng
    Format Identification (SNA) (FID)
    Nhận biết khuôn dạng (SNA)
    format identification field (FIDfield)
    trường nhận biết dạng thức
    format identification field (FIDfield)
    trường nhận dạng khuôn dạng
    Format Identifier (FI)
    phần tử nhận dạng khuôn
    format instruction
    lệnh khuôn dạng
    Format Legend
    định dạng chú thích
    format list
    danh sách dạng thức
    format member
    thành phần dạng thức
    format menu for chart
    thực đơn kiểu dạng cho hải đồ
    Format Object
    định dạng đối tượng
    format of a message
    dạng thức của tin báo
    format of the signal
    khuôn dạng tín hiệu
    Format Picture
    định dạng hình ảnh
    format record
    bản ghi dạng thức
    format selection
    sự lựa chọn dạng thức
    format selector
    bộ chọn dạng thức
    format service program
    chương trình dịch vụ định dạng
    format set
    tập hợp các dạng thức
    format set
    tập các khuôn dạng
    format settings
    các xác lập định dạng
    format translate
    sự diễn dịch dạng thức
    frame format
    định dạng khung
    free field format
    kiểu dạng ruộng tự do
    free format
    kiểu dạng tự do
    free format
    dạng thức tự do
    free format
    định dạng tự do
    free-form format
    dạng thức dạng tự do
    free-format menu
    menu dạng thức tự do
    GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
    truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
    global format
    định dạng chung
    graphic file format
    dạng thức tập tin đồ họa
    graphics format
    định dạng đồ họa
    Graphics Interchange Format (GIF)
    khuôn dạng trao đổi đồ họa
    graphics interchange format (GIP)
    dạng thức hoán đổi đồ họa
    Hexadecimal Reference Publication Format (HRPF)
    định dạng ấn phẩm chuẩn giả định hệ đếm 16
    Hierarchical Data Format (HDF)
    khuôn dạng dữ liệu phân cấp
    i format (informationformat)
    dạng thức thông tin
    IFF (interchangefile format)
    dạng thức trao đổi tập tin
    Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
    Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
    information format (Iformat)
    dạng thức thông tin
    instruction format
    dạng thức lệnh
    instruction format
    định dạng lệnh
    interchange file format (IFF)
    dạng thức trao đổi tập tin
    interchange format
    dạng thức trao đổi
    interchange format
    định dạng trao đổi
    interchange format class
    lớp định dạng trao đổi
    Interchangeable File Format (IFF)
    định dạng tệp có thể trao đổi
    internal format
    dạng nội tại
    internal format
    dạng thức trong
    internal format
    dạng trong
    international file format
    khuôn dạng tệp quốc tế
    international format
    dạng thức quốc tế
    JPEF File Interchange Format (JFIF)
    Khuôn dạng trao đổi tệp JPEG
    Knowledge Interchange Format (KIF)
    khuôn dạng trao đổi kiến thức
    label format record
    bản ghi dạng thức nhãn
    landscape format
    dạng in ngang giấy
    long format
    dạng thức dài
    Low Level Format (LIF)
    khuôn dạng mức thấp
    magnetic tape format
    khuôn dạng dải băng từ
    Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
    master format
    dạng thức chuẩn
    message format service (MFS)
    dịch vụ định dạng thông báo
    MFS (messageformat service)
    dịch vụ định dạng thông báo
    Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
    Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
    modified duo binary format
    khuôn dạng
    multi-lingual format
    khuôn dạng nhiều ngôn ngữ
    native file format
    khuôn dạng tệp gốc
    native format
    khuôn dạng gốc
    negative number format
    dạng số âm
    non standard format
    dạng thức đặc biệt
    non standard format
    dạng thức phi chuẩn
    non standard format file
    tập tin có dạng thức không chuẩn
    normal format
    dạng thức chuẩn
    normalized format
    dạng chuẩn
    number format
    dạng thức số
    numeric format
    định dạng số
    object module format
    dạng thức môđun đối tượng
    ODIF (officedocument interchange format)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    office document interchange format (ODIF)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    OMF (objectmodule format)
    dạng thức môđun đối tượng
    omit picture format
    quên đi kiểu dạng hình
    Open Document Interchange Format (ODIF)
    khuôn dạng trao đổi tư liệu mở
    Open Message Format (OMF)
    khuôn dạng tin báo mở
    output format
    định dạng ra
    output format
    định dạng xuất
    packed decimal format
    dạng thập phân nén
    packed format
    dạng thức nén
    PAL format
    dạng thức PAL
    panel format
    dạng bảng
    panel format
    dạng panen
    paste format
    dán dạng thức
    PCM format
    khuôn dạng PCM
    PDF (Portabledocument format)
    dạng thức tài liệu khả chuyển
    PDF (PortableDocument Format)
    định dạng tài liệu khả chuyển-PDF
    Polish format
    dạng thức Balan
    portable document format
    dạng thức tài liệu khả chuyển
    portrait format
    dạng thức in giấy dọc
    PostScript Output Format
    dạng thức kết xuất PostScript
    print format
    khuôn dạng in
    print format
    kiểu dạng bản in
    print format
    dạng in, khổ in
    print image format
    dạng hình ảnh in
    printing format
    dạng thức in
    protected format
    dạng thức có bảo vệ
    quick format
    định dạng nhanh
    record format
    dạng thức bản ghi
    record format
    định dạng bản ghi
    record format definition
    định nghĩa dạng thức bản ghi
    record format definition
    sự xác định dạng mẩu tin
    record format description
    sự mô tả dạng mẩu tin
    recording format
    khuôn dạng ghi
    reference format
    dạng thức quy chiếu
    reference format
    định dạng tham chiếu
    relative name format
    khuôn dạng tên tương đối
    relative name format
    dạng thức tên tương đối
    relocatable format
    dạng định vị lại được
    Resource Interchange File Format (RIFF)
    định dạng tệp trao đổi tài nguyên
    Revisable Format Text (RFT)
    văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa
    Rich Text Format (RTF)
    định dạng văn bản giàu
    Rich Text Format-RTF
    dạng Rich Text
    scatter format
    dạng rải rác
    scatter format
    dạng thức phân tán
    screen format
    dạng màn hình
    screen format
    sự định dạng màn hình
    secondary record format
    dạng thức bản ghi thứ cấp
    shared record format
    dạng thức bản ghi dùng chung
    short format
    dạng thức ngắn
    Simple Message Format (SMF)
    khuôn dạng tin báo đơn giản
    Simple Vector Format (SVF)
    khuôn dạng véc tơ đơn giản
    SOF (start-of-format control)
    điều khiển khởi đầu dạng thức
    Source input format (SIF)
    khuôn dạng đầu vào nguồn
    standard data format
    dạng thức dữ liệu chuẩn
    standard data format
    định dạng dữ liệu chuẩn
    Standard Data Format (filename extension) (SDF)
    khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
    Standard Exchange Format (SEF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard interchange format (SIF)
    khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
    Standard interface data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
    Standard Transaction Format (STF)
    khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
    start-of-format control (SOF)
    điều khiển khởi đầu dạng thức
    Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
    định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
    stored-format instruction
    lệnh dạng thức lưu trữ
    subfile record format
    dạng thức ghi tập tin con
    Superframe Format (T-1) (SF)
    định dạng siêu khung (T-1)
    supervisory format
    dạng thức giám sát
    System independent data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
    Table Format
    dạng bảng
    tag format
    định dạng nhãn
    Tag Image File Format (TIFF)
    khuôn dạng tệp ảnh nhãn
    Tagged Image File Format-TIFF
    định dạng TIFF
    tape format
    dạng băng
    time format
    dạng thức giờ
    time format
    định dạng theo giờ
    Transportable Document Format (TDF)
    khuôn dạng văn bản có thể vận chuyển
    u format (unnumberedformat)
    dạng thức không đánh số
    Universal Disk Format (UDF)
    khuôn dạng đĩa phổ thông
    unnumbered format ([Uformat)
    dạng thức không đánh số
    unnumbered format (Uformat)
    dạng thức U
    unpacked decimal format
    dạng thập phân không nén
    variable format
    khuôn dạng biến đổi
    vertical format
    dạng dọc
    vertical format
    dạng thẳng đứng
    vertical format information
    thông tin dạng dọc
    vertical format information
    thông tin dạng thẳng đứng
    word format
    dạng thức từ
    Z format
    dạng thức Z
    zero-address instruction format
    dạng lệnh địa chỉ số không
    zoned decimal format
    dạng thập phân tạo vùng
    zoned format
    định dạng phân vùng
    định dạng

    Giải thích VN: Sự tổ chức của thông tin để lưu trữ, in ra, hoặc cho hiển thị. Khuôn dạng của các đĩa mềm và các đĩa cứng là hình mẫu các rãnh từ do một trình tiện ích định dạng xếp đặt trên mặt đĩa. Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang và cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản lý dữ liệu thì khuôn thức là sự tổ chức vật lý của các tên trường và các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức là một cấu trúc riêng, có thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

    address format
    định dạng của địa chỉ
    address format
    định dạng địa chỉ
    basic format
    định dạng cơ bản
    Bellcore Automatic Message Accounting Format (BAMAF)
    định dạng tính cước nhắn tin tự động của Bellcore
    beta format
    định dạng beta
    Binary File Format (BFF)
    định dạng tệp nhị phân
    character format
    định dạng kiểu ký tự
    comma format
    định dạng bằng dấu phẩy
    Common Object File Format [Unix] (COFF)
    định dạng tệp mục tiêu chung
    component format
    định dạng thành phần
    Continuous Memory Format (CMF)
    định dạng bộ nhớ liên tục
    D format
    định dạng D
    Decimal Reference Publication Format (DRPE)
    định dạng công bố tham chiếu thập phân
    DIF (datainterchange format)
    định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
    digital document interchange format (DDIF)
    định dạng trao đổi tài liệu số
    format axis
    định dạng trục
    format button
    nút định dạng
    Format Chart Area
    định dạng vùng biểu đồ
    format check
    kiểm tra định dạng
    format check
    sự kiểm tra định dạng
    Format Computer Graphics (FCG)
    định dạng đồ họa máy tính
    format conversion
    chuyển đổi định dạng
    format data labels
    định dạng nhãn dữ liệu
    format data point
    định dạng điểm dữ liệu
    format disk
    định dạng đĩa vi tính
    format file
    tệp định dạng
    Format Legend
    định dạng chú thích
    Format Object
    định dạng đối tượng
    Format Picture
    định dạng hình ảnh
    format service program
    chương trình dịch vụ định dạng
    format settings
    các xác lập định dạng
    frame format
    định dạng khung
    free format
    định dạng tự do
    global format
    định dạng chung
    graphics format
    định dạng đồ họa
    Hexadecimal Reference Publication Format (HRPF)
    định dạng ấn phẩm chuẩn giả định hệ đếm 16
    Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
    Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
    instruction format
    định dạng lệnh
    interchange format
    định dạng trao đổi
    interchange format class
    lớp định dạng trao đổi
    Interchangeable File Format (IFF)
    định dạng tệp có thể trao đổi
    message format service (MFS)
    dịch vụ định dạng thông báo
    MFS (messageformat service)
    dịch vụ định dạng thông báo
    numeric format
    định dạng số
    output format
    định dạng ra
    output format
    định dạng xuất
    PDF (PortableDocument Format)
    định dạng tài liệu khả chuyển-PDF
    quick format
    định dạng nhanh
    record format
    định dạng bản ghi
    record format definition
    sự xác định dạng mẩu tin
    reference format
    định dạng tham chiếu
    Resource Interchange File Format (RIFF)
    định dạng tệp trao đổi tài nguyên
    Rich Text Format (RTF)
    định dạng văn bản giàu
    screen format
    sự định dạng màn hình
    standard data format
    định dạng dữ liệu chuẩn
    Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
    định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
    Superframe Format (T-1) (SF)
    định dạng siêu khung (T-1)
    tag format
    định dạng nhãn
    Tagged Image File Format-TIFF
    định dạng TIFF
    time format
    định dạng theo giờ
    zoned format
    định dạng phân vùng
    mẫu

    Kinh tế

    bản mẫu
    cỡ
    dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Appearance, look(s), aspect, layout, plan, design, style,form, dimension(s), shape, size: In its present format, themagazine resembles an academic journal.
    Composition,content(s), make-up, constitution, arrangement, plan,organization, order, set-up: Her TV programme has the format ofa chat show.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The shape and size of a book, periodical, etc.2 the style or manner of an arrangement or procedure.
    Computing a defined structure for holding data etc. in a recordfor processing or storage.
    V.tr. (formatted, formatting) 1arrange or put into a format.
    Computing prepare (a storagemedium) to receive data. [F f. G f. L formatus (liber) shaped(book), past part. of formare FORM]

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X