• /´printiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự in; thuật in, kỹ xảo in
    Nghề ấn loát
    Số bản in một cuốn sách trong một lần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) in

    Điện tử & viễn thông

    kỹ thuật in

    Điện

    ấn phẩm
    việc in

    Kỹ thuật chung

    in
    nghề in
    quá trình in
    color printing process
    quá trình in màu
    colour printing process
    quá trình in màu
    printing with four color
    quá trình in bốn màu (Mỹ)
    printing with four colour
    quá trình in bốn màu
    sự in
    sự in ảnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    issue , publishing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X