• /ˈfaʊndər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ đúc (gang...)
    Người thành lập, người sáng lập
    (thú y học) sự viêm khớp chân của ngựa

    Nội động từ

    Sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
    Bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
    Bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)

    Ngoại động từ

    Làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
    Làm quỵ (ngựa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người sáng lập
    thợ đúc

    Kinh tế

    chìm
    đắm
    người sáng lập
    thất bại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X