• /´frigit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu khu trục nhỏ
    (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird)
    (sử học) tàu chiến, thuyền chiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X