• /´fraiiη¸pæn/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cái chảo, chảo rán
    out of the frying-pan into the fire

    Xem fire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X