• /ˈfju:nərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
    a funeral pile (pyre)
    giàn thiêu (xác người chết)
    a funeral oration
    bài điếu văn

    Danh từ

    Lễ tang; sự chôn cất
    Đám tang; đoàn người đưa ma
    (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
    That's your funeral.
    Đó là việc riêng của anh.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X