• /geidʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được định cỡ; được hiệu chỉnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    được định cỡ, được hiệu chuẩn

    Cơ - Điện tử

    (adj) đã định chuẩn, được hiệu chuẩn

    Kỹ thuật chung

    định cỡ
    được hiệu chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X