• /´glæsiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) sông băng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    băng hà
    cirque glacier
    đài vòng băng hà
    glacier boulder
    cuội băng hà
    rock glacier
    băng hà đá
    valley glacier
    băng hà thung lũng
    sông băng
    cirque glacier
    sông băng dạng vòng
    cliff glacier
    sông băng vách đứng
    composite glacier
    sông băng phức hợp
    continental glacier
    sông băng lục địa
    cornice glacier
    sông băng treo
    dead glacier
    sông băng chết
    glacier lake
    hồ sông băng
    hanging glacier
    sông băng treo
    high polar glacier
    sông băng vùng cực
    mountain glacier
    sông băng vùng núi
    névé glacier
    sông băng tuyết hạt
    plateau glacier
    sông băng cao nguyên
    rock glacier
    sông băng đá
    snow glacier
    sông băng tuyết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X