• /gleid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) trảng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khoảng rừng thưa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dale , meadow , valley , clearing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X