• /glʌtn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người háu ăn, kẻ tham ăn
    Người ham đọc, người ham việc
    a glutton of books
    người ham đọc sách
    a glutton for work
    người ham làm việc
    (động vật học) chồn gulô

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X