• /´græpnəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác grapple

    'gr“pli–,ai”n
    danh từ
    (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)
    (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)
    Neo khí cầu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    neo móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X