• /´gri:zi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vấy mỡ, dính mỡ
    greasy hand
    bàn tay dính mỡ
    Béo, ngậy
    greasy soup
    súp nhiều mỡ, súp béo ngậy
    Trơn, nhờn
    a greasy road
    đường trơn
    greasy hair
    da nhờn
    Mắc bệnh thối gót (ngựa)
    (hàng hải) nhiều sương mù (trời)
    Thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dầu mỡ
    nhờn
    greasy material
    chất nhờn

    Kinh tế

    dầu mỡ
    dính mỡ
    như mỡ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X