• /graim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét
    a face covered with grime and sweat
    mặt đầy ghét và mồ hôi

    Ngoại động từ

    Làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    crud , dust , film , filth , gook , gunk , muck * , smudge , smut * , soil , soot , tarnish , dirt , muck , smut

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X