• /grout/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
    Số tiền nhỏ mọn
    without a groat in one's pocket
    không một xu dính túi
    I don't care a groat
    tớ cóc cần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X