• /´grɔgi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Say lảo đảo
    Nghiêng ngả, không vững (đồ vật)
    Đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)
    Yếu đầu gối (ngựa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chếnh choáng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clear , clear-headed , cognizant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X