• /´gru:piη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự họp thành nhóm
    Nhóm, tổ, đội

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự lập tàu

    Toán & tin

    sự nhóm lại
    homogeneous grouping
    (thống kê ) sự nhóm lại thuần nhất |

    Điện

    sự ghép nhóm
    sự lập nhóm
    sự phân nhóm

    Kỹ thuật chung

    sự nhóm lại
    sự tạo nhóm
    sự tập hợp

    Kinh tế

    phân loại
    quy loại
    sự gom lại một chỗ (hàng hóa)
    sự phân nhóm
    tập hợp
    tụ tập

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X