• /´gʌli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con dao to
    Rãnh (do nước xói mòn); máng, mương

    Ngoại động từ

    Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đào mương
    rãnh tháo
    overflow relief gully
    rãnh tháo tràn

    Kỹ thuật chung

    khe
    đào rãnh
    eo biển
    giếng tiêu nước
    máng
    gully basin
    phễu thu nước máng
    miệng cống
    mương
    gully basin
    vũng mương xói
    gully erosion
    mương xói
    Gully trap (GT)
    bể mương xói
    mương xói
    gully basin
    vũng mương xói
    Gully trap (GT)
    bể mương xói
    rãnh
    disconnector gully
    rãnh bể phốt
    floor waste gully
    rãnh nước thải dưới sàn
    floor waste gully
    rãnh nước thải trên sàn
    gully dragline
    rãnh thoát nước
    gully erosion
    sự xói mòn thành rãnh
    master gully
    rãnh tập trung nước
    overflow relief gully
    rãnh tháo tràn
    rain water gully
    rãnh xói do mưa
    road gully
    rãnh thoát nước mưa
    road gully (gutter)
    rãnh thoát nước mưa (lề đường)
    yard disconnector gully
    rãnh bể phốt ngoài sân
    yard disconnector gully
    rãnh thoát bể phốt ngoài sân
    rãnh thoát nước
    road gully
    rãnh thoát nước mưa
    road gully (gutter)
    rãnh thoát nước mưa (lề đường)
    ray lòng máng
    vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X