• /¸dʒairə´skɔpik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hồi chuyển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    con quay
    gyroscopic effect
    hiệu ứng con quay
    gyroscopic stability
    độ ổn định con quay
    gyroscopic stability
    sự ổn định con quay
    gyroscopic stability
    tính ổn định con quay
    hồi chuyển
    gyroscopic compass
    địa bàn hồi chuyển
    gyroscopic compass
    la bàn hồi chuyển
    gyroscopic effect
    hiệu ứng hồi chuyển
    gyroscopic force
    lực hồi chuyến
    gyroscopic force
    lực hồi chuyển
    gyroscopic momentum
    mômen hồi chuyển
    gyroscopic pendulum
    con lắc hồi chuyển
    gyroscopic stability
    độ ổn định hồi chuyển
    gyroscopic stability
    sự ổn định hồi chuyển
    gyroscopic stability
    tính ổn định hồi chuyển
    gyroscopic torque
    mômen quay hồi chuyển
    gyroscopic vertical
    đường thẳng đứng hồi chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X