• /'hægə(r)d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
    Không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)

    Danh từ

    Chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fresh , healthy , hearty , strong , unworn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X