• /'hægl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mặc cả
    Sự tranh cãi, sự cãi nhau

    Nội động từ

    Mặc cả
    Tranh cãi, cãi nhau

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự mặc cả

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    agree , comply , concur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X