• /'heəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
    Bằng tóc, bằng lông
    Giống tóc, giống lông
    hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
    (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X