• /'hælou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
    hallowed ground
    đất thánh

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X