• /ha:´mɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hài hoà, du dương
    (toán học) điều hoà
    harmonic function
    hàm điều hoà
    (âm nhạc) hoà âm
    harmonic interval
    quãng hoà âm

    Danh từ

    (vật lý) hoạ ba; hoạ âm
    fundamental harmonic
    hoạ ba cơ bản
    first harmonic
    hoạ ba thứ nhất
    second harmonic
    hoạ ba thứ hai
    odd harmonic
    hoạ ba lẻ
    even harmonic
    hoạ ba chẵn
    (toán học) hàm điều hoà
    spherical harmonic
    hàm điều hoà cầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều hoà // hàm điều hoà
    harmonic of frequency of oscillation
    hàm điều hoà tần số dao động
    cylindrical harmonic
    hàm điều hoà trụ
    ellipsoidal harmonic
    hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê
    soilid harmonic
    giá trị. hàm điều hoà cầu
    spheroidal harmonic
    hàm điều hoà phỏng cầu
    surface harmonic
    hàm cầu
    surface zonal harmonic
    hàm cầu đới
    tessera harmonic
    hàm cầu texơrra
    toroidal harmonic
    hàm điều hoà xuyến
    zonal harmonic
    giá trị. hàm cầu đới

    Cơ - Điện tử

    Sóng hài, hàm hài hòa, (v) điều hòa, hài

    Xây dựng

    hòa âm

    Điện lạnh

    họa âm
    họa ba

    Kỹ thuật chung

    điều hòa
    amplitude of simple harmonic motion
    biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
    anti-harmonic
    phản điều hòa
    bi-harmonic function
    hàm song điều hòa
    conjugate harmonic functions
    hàm điều hòa liên hợp
    cylindrical harmonic
    hàm điều hòa trụ
    ellipsoidal harmonic
    hàm điều hòa elipxoidan
    first harmonic oscillation
    dao động điều hòa thứ nhất
    forced harmonic vibration
    dao động điều hòa cưỡng bức
    fourth harmonic point
    điểm điều hòa thứ tư
    harmonic analyser
    máy phân tích điều hòa
    harmonic analysis
    giải tích điều hòa
    harmonic analysis
    phân tích điều hòa
    harmonic analysis
    sự phân tích điều hòa
    harmonic analyzer
    máy phân tích điều hòa
    harmonic antenna
    ăng ten điều hòa
    harmonic average
    trung bình điều hòa
    harmonic center
    tâm điều hòa
    harmonic completion
    sự hòan thành điều hòa
    harmonic complex
    mớ điều hòa
    harmonic component
    thành phần điều hòa
    harmonic configuration
    cấu hình điều hòa
    harmonic conjugate
    liên hợp điều hòa
    harmonic cubic
    đường điều hòa bậc ba
    harmonic curve
    đường điều hòa
    harmonic differential
    vi phân điều hòa
    harmonic dimension
    số chiều điều hòa
    harmonic distortion
    méo điều hòa
    harmonic division
    phân chia điều hòa
    harmonic echo
    tiếng vang điều hòa
    harmonic element
    phần tử điều hòa
    harmonic factor
    hệ số điều hòa
    harmonic fields
    trường điều hòa
    harmonic frequency
    tần số điều hòa
    harmonic function
    hàm điều hòa
    harmonic function of time
    hàm điều hòa theo thời gian
    harmonic group
    nhóm điều hòa
    harmonic input
    tín hiệu vào điều hòa
    harmonic law
    định luật điều hòa
    harmonic line
    đường điều hòa
    harmonic load
    lực điều hòa
    harmonic mean
    trung bình điều hòa
    harmonic measure
    độ đo điều hòa
    harmonic motion
    dao động điều hòa
    harmonic multiples
    bội số (điều) hòa
    harmonic of frequency of oscillation
    hàm điều hòa của tần số dao động
    harmonic oscillation
    dao động điều hòa
    harmonic oscillation
    máy dao động điều hòa
    harmonic oscillation
    sự dao động điều hòa
    harmonic oscillator
    bộ dao động điều hòa
    harmonic oscillator
    dao động tử điều hòa
    harmonic progression
    cấp số điều hòa
    harmonic ratio
    tỉ số điều hòa
    harmonic ratio
    tỷ số điều hòa
    harmonic representation
    biểu diễn điều hòa
    harmonic response
    đáp ứng điều hòa
    harmonic separation
    sự tách điều hòa
    harmonic separation
    tách điều hòa
    harmonic series
    chuỗi điều hòa
    harmonic signal
    tín hiệu điều hòa
    harmonic state
    chế độ điều hòa
    harmonic vibration
    dao động điều hòa
    harmonic vibration
    sự dao động điều hòa
    harmonic vibrations
    dao động điều hòa
    harmonic wave
    sóng điều hòa
    harmonic waves
    sóng điều hòa
    Kepler's harmonic law
    định luật điều hòa Kepler
    method of harmonic balance
    phương pháp cân bằng điều hòa
    p-harmonic function
    hàm P-điều hòa
    plane harmonic motion
    chuyển động điều hòa phẳng
    rotational harmonic motion
    chuyển động quay điều hòa
    simple harmonic
    chuyển động điều hòa
    simple harmonic current
    dòng điện điều hòa đơn
    simple harmonic electromotive force
    sức điện động điều hòa đơn
    simple harmonic motion
    dao động điều hòa
    simple harmonic motion
    dao động điều hòa đơn
    simple harmonic motion
    sự chuyển động điều hòa đơn
    simply harmonic space
    không gian điều hòa đơn
    solid harmonic
    hàm điều hòa cầu
    spherical harmonic
    hàm điều hòa cầu
    toroidal harmonic
    hàm điều hòa tuyến
    triple-n harmonic
    sóng điều hòa bội ba
    hàm điều hòa
    conjugate harmonic functions
    hàm điều hòa liên hợp
    cylindrical harmonic
    hàm điều hòa trụ
    ellipsoidal harmonic
    hàm điều hòa elipxoidan
    harmonic function of time
    hàm điều hòa theo thời gian
    harmonic of frequency of oscillation
    hàm điều hòa của tần số dao động
    solid harmonic
    hàm điều hòa cầu
    spherical harmonic
    hàm điều hòa cầu
    toroidal harmonic
    hàm điều hòa tuyến
    sóng điều hòa
    bi-harmonic function
    hàm song điều hòa
    triple-n harmonic
    sóng điều hòa bội ba
    sóng hài
    even harmonic
    sóng hài chẵn
    first harmonic
    sóng hài bậc nhất
    harmonic analyser
    bộ phân tích sóng hài
    harmonic analysis
    phân tích sóng hài
    harmonic analyzer
    bộ phân tích sóng hài
    harmonic attenuation
    độ suy giảm sóng hài
    harmonic bands
    dải sóng hài
    harmonic content
    hàm lượng sóng hài
    harmonic detector
    máy tách sóng hài
    harmonic distortion
    độ méo sóng hài
    harmonic distortion
    méo sóng hài
    harmonic distortion
    sự biến dạng sóng hài
    harmonic distortion
    sự méo sóng hài
    harmonic frequency
    tần số sóng hài
    harmonic generation
    sự tạo sóng hài
    harmonic generator
    máy phát sóng hài
    harmonic generator
    máy tạo sóng hài
    harmonic generator varactor
    varacto tạo sóng hài
    harmonic loss
    tổn hao do sóng hài
    harmonic mixer
    bộ trộn sóng hài
    harmonic order
    bậc sóng hài
    harmonic rejection
    sự loại bỏ sóng hài
    harmonic wave
    sóng hài hòa
    high-order harmonic
    sóng hài bậc cao
    IF harmonic
    sóng hài IF
    low-order harmonic
    sóng hài bậc thấp
    relative harmonic content
    hàm lượng của sóng hài
    second harmonic
    sóng hài bậc hai
    second harmonic injection
    sự phun sóng hài bậc hai
    tesseral harmonic
    sóng hài thứ ba
    third harmonic
    sóng hài bậc ba
    third harmonic distortion
    sự méo sóng hài bậc ba
    triple-n harmonic
    sóng hài bội ba

    Kinh tế

    hài hòa
    hòa hợp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X