• /hæsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều rắc rối phức tạp
    Sự tranh cãi

    Ngoại động từ

    Làm phiền nhiễu

    Nội động từ

    ( to hassle with sb) cãi cọ với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X