• /heizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây phỉ
    Gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
    Màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brown , brownish , bush , cobnut , filbert , nut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X