• /hen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà mái
    ( định ngữ) mái (chim)
    (đùa cợt) đàn bà
    like a hen with one chicken
    tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chim mái
    gà mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X