• /´hai¸hæt/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng
    Tính từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
    Học làm sang
    Ngoại động từ
    Đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)
    Nội động từ
    Tỏ vẻ trịch thượng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    patronize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X