• /his'tɔrikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
    historical studies
    công trình nghiên cứu về lịch sử
    historical materialism
    duy vật lịch sử


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fictional

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X