• /´hɔt¸tempə:d/

    Thông dụng

    Cách viết khác hot-headed

    Như hot-headed

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X