• /´auəli/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần
    an hourly service of trains
    xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
    Hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hàng giờ
    hourly median
    mức trung bình hàng giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X