• /´hju:mə¸nɔid/

    Cơ - Điện tử

    Robot hình người, robot phỏng sinh

    Robot hình người, robot phỏng sinh

    Thông dụng

    Tính từ
    Có hình dáng hoặc tính cách của con người
    humanoid robots
    người máy (có hình dáng (như) người)
    Danh từ
    Vượn nhân hình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X