• /´haidrə¸zi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hidrazin

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    hiđrazin (NH2-NH2)
    hydrazine system
    hệ thống hiđrazin NH2-NH2

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X