• (đổi hướng từ Hydrocarbons)
    /¸haidrou´ka:bən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hyđrocacbon

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hiđrocacbon
    aliphatic hydrocarbon
    hiđrocacbon béo
    benzene hydrocarbon
    hiđrocacbon dãy benzen
    benzene hydrocarbon
    hiđrocacbon thơm
    chlorinated hydrocarbon
    hiđrocacbon clo hóa
    diolefin hydrocarbon
    hiđrocacbon điolefin
    double bonded hydrocarbon
    hiđrocacbon liên kết kép
    ethylene hydrocarbon
    hiđrocacbon có nối đôi
    ethylene hydrocarbon
    hiđrocacbon etylenci
    hydrocarbon black
    muội hiđrocacbon
    hydrocarbon phase behaviour
    đặc tính của pha tạo hiđrocacbon
    naphthenic hydrocarbon
    hiđrocacbon naphthenic
    natural hydrocarbon
    hiđrocacbon tự nhiên
    olefin (ic) hydrocarbon
    hiđrocacbon có nối đôi
    olefin (ic) hydrocarbon
    hiđrocacbon olefin
    open chain hydrocarbon
    hiđrocacbon mạch hở
    paraffin (ic) hydrocarbon
    hiđrocacbon dãy parafin
    paraffin (ic) hydrocarbon
    hiđrocacbon no
    polymeric hydrocarbon
    hiđrocacbon polime
    ring hydrocarbon
    hiđrocacbon vòng
    saturated hydrocarbon
    hiđrocacbon bão hòa
    saturated hydrocarbon
    hiđrocacbon no
    spider web hydrocarbon
    hiđrocacbon mạng lưới
    stabilizer hydrocarbon
    hiđrocacbon bền
    stabilizer hydrocarbon
    hiđrocacbon ổn định
    straight-chain hydrocarbon
    hiđrocacbon mạch thẳng

    Y học

    hidrocacbon
    alicyclic hydrocarbon
    hidrocacbon vòng béo
    aromatic hydrocarbon
    hidrocacbon thơm
    saturated hydrocarbon
    hidrocacbon no
    unsaturated hydrocarbon
    hidrocacbon không bão hòa

    Điện

    cácbua hydro

    Kỹ thuật chung

    hyđrocacbon
    acetylencic hydrocarbon
    hyđrocacbon axetylen
    aromatic hydrocarbon
    hyđrocacbon thơm
    chlorinated hydrocarbon
    hyđrocacbon chứa clo
    chlorinated hydrocarbon group
    nhóm hyđrocacbon clo hóa
    chlorinated hydrocarbon group
    nhóm hyđrocacbon có clo
    gaseous hydrocarbon
    hyđrocacbon khí
    heavy hydrocarbon
    hyđrocacbon nặng
    heavy hydrocarbon fractions
    phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc)
    hydrocarbon feedstock
    nguyên liệu hyđrocacbon (lọc dầu)
    hydrocarbon slick
    vết loang hyđrocacbon
    hydrocarbon trap
    bẫy hyđrocacbon (địa chất)
    light hydrocarbon fractions
    phần cất hyđrocacbon nhẹ
    liquid hydrocarbon
    hyđrocacbon lỏng
    paraffinic hydrocarbon
    hyđrocacbon parafin

    Địa chất

    hidrocacbon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X