• /ʌn´sætʃə¸reitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa bão hoà
    (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất chưa bão hòa

    Cơ - Điện tử

    (adj) không bão hòa, chưa bão hòa

    Hóa học & vật liệu

    chưa bão hòa
    unsaturated bond
    liên kết chưa bão hòa
    unsaturated coefficient
    hệ số chưa bão hòa
    unsaturated vapor
    hơi chưa bão hòa
    chưa no
    unsaturated carbon-to-carbon bond
    liên kết cacbon-cacbon chưa no
    unsaturated compound
    hợp chất chưa no

    Toán & tin

    không bão hòa
    unsaturated sand
    cát không bão hòa (nước)

    Kỹ thuật chung

    chưa bão hòa (đất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X