• /¸haidroudai´næmik/

    Thông dụng

    Cách viết khác hydrodynamical

    Tính từ

    (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thủy động học

    Kỹ thuật chung

    thủy động
    hydrodynamic analysis
    phân tích thủy động lực
    hydrodynamic brake
    hãm thủy động
    hydrodynamic bulging of soil
    sự đùn đất bằng lực thủy động
    hydrodynamic drag
    lực cản thủy động lực
    hydrodynamic head
    cột áp thủy động
    hydrodynamic head
    cột nước thủy động
    hydrodynamic lubrication
    sự bôi trơn thủy động
    hydrodynamic model
    mô hình thủy động lực
    hydrodynamic pressure
    áp lực thủy động
    hydrodynamic pressure
    áp suất thủy động
    hydrodynamic shock
    va chạm thủy động
    hydrodynamic shock wave
    sóng xung kích thủy động
    hydrodynamic stability
    sự ổn định thủy động
    hydrodynamic transmission
    truyền động thủy động lực
    hydrodynamic tunnel
    ống thủy động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X