• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    khảm vào

    Toán & tin

    bị nhúng
    totally imbedded space
    không gian bị nhúng hoàn toàn
    wildly imbedded
    bị nhúng thô

    Kỹ thuật chung

    nằm (giữa) các lớp
    được nhúng
    gắn vào

    Cơ - Điện tử

    (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm

    Xây dựng

    xếp vào [đãxếp vào]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X