• /¸ina:´tistik/

    Thông dụng

    Cách viết khác inartistical

    Tính từ

    Không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật
    an inartistic painting
    bức vẽ phản nghệ thuật
    Không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    graceless , inelegant , tasteless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X