• /¸inkəm´presəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nén được, không ép được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không nén được
    ideal incompressible flow
    dòng không nén được lý tưởng
    incompressible bar
    thanh không nén được
    incompressible body
    vật thể không nén được
    incompressible flow
    dòng chảy không nén được
    incompressible flow
    dòng không nén được
    incompressible fluid
    chất lưu không nén được
    incompressible material
    vật liệu không nén được
    incompressible volume
    thể tích không nén được
    viscous incompressible flow
    dòng chảy nhớt không nén được

    Địa chất

    không nén được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hard , solid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X