• /´inkju¸beit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ấp (trứng)
    (y học) ủ (bệnh)
    Nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ấp trứng
    bảo quản trong tủ ấm
    nuôi cấy (vi khuẩn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    brood , breed , nurture , produce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X