• /in´dʌktəns/

    Thông dụng

    Danh từ, (điện học)

    Tính tự cảm
    Độ tự cảm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) [tính, độ] tụ cảm
    mutual inductance
    (vật lý ) hệ số tự cảm

    Cơ - Điện tử

    độ tự cảm, điện cảm, cuộn cảm

    Điện

    cảm kháng
    maxwell inductance bridge
    cầu cảm kháng Maxwell
    maxwell mutual-inductance bridge
    cầu cảm kháng tương hỗ

    Kỹ thuật chung

    cuộn (dây)
    coil inductance
    điện cảm của cuộn dây
    inductance coil
    cuộn (dây) điện cảm
    điện cảm

    Giải thích VN: Cuộn dây có đặc tính chống lại sự biến đổi của dòng điện, tích lũy hay phóng thích dưới dạng từ trường trong lõi cuộn dây.

    adjustable inductance
    điện cảm điều chỉnh được
    adjustable inductance coil
    điện cảm điều chỉnh được
    aerial-tuning inductance (ATI)
    điện cảm điều hưởng ăng ten
    coil inductance
    điện cảm của cuộn dây
    decade inductance box
    hộp điện cảm thập tiến
    distributed inductance
    điện cảm phân bố
    distributed inductance
    điện cảm phân tán
    external inductance
    điện cảm ngoài
    incremental inductance
    điện cảm gia tăng
    inductance box
    hộp điện cảm
    inductance coil
    cuộn (dây) điện cảm
    inductance factor
    hệ số điện cảm
    inductance measurement
    phép đo điện cảm
    inductance meter
    máy đo điện cảm
    inductance standards
    chuẩn điện cảm
    Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
    điện cảm/Điện dung/Điện trở
    internal inductance
    điện cảm nội
    leakage inductance
    điện cảm rò
    load inductance
    điện cảm tải
    mutual inductance
    điện cảm tương hỗ
    nonlinear inductance
    điện cảm phi tuyến
    parasitic inductance
    điện cảm ký sinh
    parasitic inductance
    điện cảm tạp
    primary inductance
    điện cảm sơ cấp
    Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
    điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
    saturation inductance
    điện cảm bão hòa
    secondary inductance
    điện cảm thứ cấp
    self-inductance
    điện cảm riêng
    variable inductance
    điện cảm biến đổi
    Wien inductance bridge
    cầu điện cảm Wien
    độ cảm ứng
    độ tự cảm
    ống dây
    tự cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X