• (đổi hướng từ Interacting)
    /¸intər´ækt/

    Thông dụng

    Động từ

    Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác
    Hỗ trợ thúc đẩy, tiếp xúc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) tác động qua lại, tác dụng tương hỗ

    Xây dựng

    tác động qua lại

    Kỹ thuật chung

    sự tương tác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    not speak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X