• /¸intə´leis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
    (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
    Trộn lẫn với nhau

    Nội động từ

    Bện chéo vào nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đan nhau

    Xây dựng

    viền nhau

    Kỹ thuật chung

    đan
    đan xen
    lồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X