• /¸intə´mit/

    Thông dụng

    Động từ

    Thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm đứt đoạn làm gián đoạn |

    Xây dựng

    ngắt quãng, gián đoạn

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngắt quãng, gián đoạn

    Kỹ thuật chung

    làm đứt đoạn
    làm gián đoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X