• BrE /ɪn'veɪdə(r)/
    NAmE /ɪn'veɪdər/

    Thông dụng

    Danh từ
    Kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn
    Kẻ xâm phạm (quyền lợi...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X