• /in´və:tid/

    Hóa học & vật liệu

    đã đảo
    đã đảo ngược
    đã lật ngược

    Toán & tin

    bị nghịch đảo

    Kỹ thuật chung

    được đảo chiều (đúc)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    capsized , overturned , upset , upturned

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X