• /in´vidiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sự ghen ghét, gây ác cảm
    Xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
    invidious remarks
    những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X