• /i´reidi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Soi sáng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Làm sáng ngời
    Cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phát ra, tỏa ra

    Kỹ thuật chung

    bức xạ
    chiếu
    chiếu xạ
    phát ra
    rọi
    tỏa ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X