• /¸iri´kʌvərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể lấy lại được, không thể thu hồi được
    an irrecoverable debt
    món nợ không thể thu hồi được
    Không thể cứu chữa được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X