• /'iritәb(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ cáu; cáu kỉnh
    (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X