• /ai´s/

    Thông dụng

    Cách viết khác isochronal

    Như isochronal

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có tính đẳng thời

    Kỹ thuật chung

    đẳng thời

    Giải thích VN: Chiếm thời gian bằng nhau.

    Burst Isochronous Transmission (BIT)
    truyền dẫn đẳng thời theo khối
    Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
    điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
    interrupted isochronous transmission
    sự truyền đẳng thời bị ngắt
    isochronous circuit
    mạch đẳng thời
    isochronous circuits
    mạng đẳng thời
    isochronous communication
    liên lạc đẳng thời
    isochronous communications
    truyền thông đẳng thời
    Isochronous Media Access Control (IMAC)
    điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
    isochronous pendulum
    con lắc đẳng thời
    isochronous transmission
    sự truyền đẳng thời
    isochronous transmission
    truyền dẫn đẳng thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X